Mã sản phẩm: Vivitek DSX263 Thương hiệu: Vivitek Bảo hành: 24 Tháng
12,870,000 VND
Máy Chiếu Vivitek DX263
CẤU HÌNH VIVITEK DX263 | ||
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
1 | Công nghệ | 0.55” DLP® Technology |
2 | Cường độ sáng | 3500 ANSI lumens |
3 | Độ phân giải thực | XGA (1024 x 768) |
4 | Độ phân giải tối đa | WUXGA (1920 x 1200) |
5 | Độ tương phản | 15,000:1 |
6 | Tuổi thọ bóng đèn | 5,000 / 7,000 / 10,000 Hours (Normal/Eco./Dynamic Eco) |
7 | Công suất bóng đèn | 210W |
8 | Tiêu cự | 1.94 - 2.32:1 |
9 | Kích thước hiển thị | 40" - 240" (đường chéo) |
10 | Khoảng cách chiếu | 1.6 - 10.1m |
11 | Ống kính | F#2.46 – 2.66, f=21.8 - 25.6mm |
12 | Tỷ lệ zoom | 1.2x |
13 | Keystone | ±40° theo chiều dọc |
14 | Tần số quét | Ngang: 15 -102kHz Dọc: 23 - 120Hz |
15 | Loa | 2W |
16 | Tương thích máy tính | VGA (640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) |
17 | Tín hiệu video tương thích | NTSC, PAL, SECAM / 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
18 | Cổng kết nối đầu vào | HDMI 1.4 x2 |
19 | VGA in x2 | |
20 | Video x1 | |
21 | S-Video x1 | |
22 | Audio in x 1 | |
23 | Cổng kết nối đầu ra | VGA out x1 |
24 | Audio out x1 | |
25 | Cổng điều khiển | RS-232C x 1 |
26 | USB Mini-Type B (Service) | |
27 | Kích thước (WxDxH) | 331 x 244 x 105mm |
28 | Trọng lượng | 2.6 kg |
29 | Độ ồn | 31dB/28dB (Normal/Eco Mode) |
30 | Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
31 | Công suất | 240W (Normal Mode), 203W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode) |
32 | Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
33 | Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), Hướng dẫn sử dụng. |
34 | CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH | |
35 | Máy chiếu được trang bị bánh xe màu 6 phân đoạn (RGBYCW) giúp cải thiện và cung cấp một dải màu sắc chân thực, sống động hơn | |
36 | Máy hoạt động ở chế độ Eco-Mode giúp tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ bóng đèn lến tới 10.000 giờ | |
37 | Máy chiếu có khả năng trình chiếu ở 6 màu tường khác nhau: Off / Light Yellow / Pink / Light Green / Blue / Blackboard |
|
38 | Máy chiếu cung cấp 5 tỷ lệ khung hình chiếu: Auto / Real / 4:3 / 16:9 / 16:10 phù hợp với mọi loại màn chiếu khác nhau | |
39 | Cung cấp cho người dùng 7 chế độ hiển thị: Bright / Presentation / sRGB / Movie / (3D) / User 1 / User 2 phù hợp với các nội dung trình chiếu khác nhau | |
40 | Máy chiếu tương thích với công nghệ trình chiếu 3D mượt mà | |
41 | Chức năng tự động tìm kiếm nhanh tín hiệu đầu vào | |
42 | Chức năng dừng hình tạm thời (Freeze) và làm tối màn hình (Blank) ngay trên điều khiển từ xa | |
43 | Chức năng tắt máy và làm mát bóng đèn nhanh không cần chờ | |
44 | Chức năng tự động tắt máy khi không có tín hiệu đầu vào trong khoảng thời gian nhất định. | |
45 | Máy chiếu có tính năng tự khởi động khi kết nối tín hiệu đầu vào từ cổng VGA hoặc khi kết nối dây nguồn | |
46 | Chức năng khóa bảng điều khiển trên thân máy an toàn với trẻ em |
a